Characters remaining: 500/500
Translation

bucked up

Academic
Friendly

Từ "bucked up" trong tiếng Anh có nghĩa "phấn khởi" hoặc "được cổ , động viên." Đây một tính từ, thường được sử dụng để mô tả cảm giác vui vẻ, hăng hái hoặc tràn đầy năng lượng sau khi nhận được sự khích lệ hoặc khi tự tạo động lực cho bản thân.

Cách sử dụng từ "bucked up":
  1. Câu đơn giản:

    • "After hearing the good news, I felt really bucked up."
    • (Sau khi nghe tin tốt, tôi cảm thấy rất phấn khởi.)
  2. Câu phức:

    • "She was feeling down, but her friends bucked her up with some encouraging words."
    • ( ấy cảm thấy buồn chán, nhưng bạn bè đã động viên ấy bằng một số lời khích lệ.)
Các biến thể của từ:
  • Buck up (động từ): có thể được sử dụng dưới dạng động từ với nghĩa "tăng cường tinh thần" hoặc "thay đổi tâm trạng."
    • dụ: "You need to buck up and face your problems."
    • (Bạn cần phải phấn chấn lên đối mặt với các vấn đề của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cheer up: có nghĩa làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hơn.
  • Lift up: nâng cao tinh thần hoặc cảm xúc của ai đó.
  • Encourage: khuyến khích, động viên.
Câu thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Buck the trend: nghĩa làm trái với xu hướng hiện tại.
    • dụ: "He decided to buck the trend and start his own business."
    • (Anh ấy quyết định làm trái với xu hướng bắt đầu kinh doanh riêng.)
Sử dụng nâng cao:

Khi nói về việc "bucked up," bạn có thể mở rộng ý nghĩa của để miêu tả những thay đổi tích cực trong trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc của một người sau một khoảng thời gian khó khăn. dụ:

Tóm lại:

"Bucked up" một từ thú vị để diễn tả cảm giác phấn khởi hoặc được động viên. Bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ những câu đơn giản đến những ngữ cảnh phức tạp hơn.

Adjective
  1. phấn khởi, được cổ , dộng viên

Comments and discussion on the word "bucked up"